Có 2 kết quả:

織金錦 zhī jīn jǐn ㄓ ㄐㄧㄣ ㄐㄧㄣˇ织金锦 zhī jīn jǐn ㄓ ㄐㄧㄣ ㄐㄧㄣˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

gilt brocade

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

gilt brocade

Bình luận 0